悲願 [Bi Nguyện]
ひがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ước nguyện lớn nhất

JP: 日本にほんシンクロかい悲願ひがんであるきんには、あといちとどかなかった。

VI: Giấc mơ giành huy chương vàng của làng bơi lội Nhật Bản chỉ còn cách một bước chân.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

lời nguyện của Phật

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn