1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悲願
- Cách đọc: ひがん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Nguyện vọng cháy bỏng, mục tiêu ấp ủ từ lâu; “niềm mong mỏi lớn”.
- Mức độ dùng: Trung-cao; thường thấy trong báo chí thể thao, chính trị, dự án cộng đồng.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ một ước nguyện/mục tiêu tha thiết và kéo dài qua thời gian, thường của cá nhân, tập thể, hoặc địa phương. Ví dụ: 悲願達成, 悲願の優勝, 長年の悲願.
- Sắc thái: trang trọng, giàu cảm xúc; thường dùng khi đạt được sau nhiều nỗ lực.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 念願: mong ước tha thiết (mức độ nhẹ hơn), dùng rộng rãi. 悲願 trang trọng và “nặng” cảm xúc hơn.
- 宿願: nguyện vọng ấp ủ từ lâu, sắc thái văn ngữ/cổ; gần với 悲願 nhưng ít dùng hơn.
- 願望: nguyện vọng chung chung; không nhất thiết dài lâu hay tha thiết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation tiêu biểu:
- 悲願を果たす/達成する/成就する: hoàn thành nguyện vọng.
- 悲願の優勝/昇格/実現: chức vô địch lên đỉnh/ thăng hạng/ biến thành hiện thực mong mỏi.
- 長年の悲願: nguyện vọng bao năm.
- Ngữ cảnh: thể thao (đội bóng, vận động viên), chính quyền địa phương (dự án hạ tầng), cộng đồng (mở tuyến tàu, tổ chức sự kiện lớn).
- Sắc thái: trang trọng, nhấn mạnh hành trình dài và cảm xúc mạnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 念願 |
Đồng nghĩa gần |
Mong ước tha thiết |
Nhẹ hơn 悲願 về mức độ cảm xúc. |
| 宿願 |
Đồng nghĩa gần |
Nguyện vọng ấp ủ từ lâu |
Văn ngữ, trang trọng. |
| 願望 |
Liên quan |
Nguyện vọng |
Khái quát, không nhấn hành trình dài. |
| 渇望 |
Liên quan |
Khao khát |
Sắc thái mạnh, có thể cá nhân. |
| 断念 |
Đối nghĩa |
Từ bỏ |
Bỏ cuộc trước khi đạt. |
| 挫折 |
Đối nghĩa |
Thất bại, nản chí |
Hụt hẫng trên đường đạt mục tiêu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji:
- 悲 (ヒ/かなしい): buồn, bi.
- 願 (ガン/ねがう): nguyện cầu, mong muốn.
- Ý nghĩa hợp thành: “nguyện vọng chất chứa nỗi bi/mong mỏi sâu sắc” → ước nguyện cháy bỏng lâu dài.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Báo chí Nhật rất ưa dùng cụm 悲願の初優勝, 悲願達成 để tạo cao trào cảm xúc. Khi viết, bạn có thể thay thế bằng 念願の nếu muốn độ “drama” nhẹ hơn. Tránh lạm dụng trong tình huống đời thường nhỏ lẻ; dùng cho mục tiêu lớn mới tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- チームは創設以来の悲願をついに達成した。
Đội bóng cuối cùng đã đạt được nguyện vọng cháy bỏng từ khi thành lập.
- 彼女は悲願の留学を実現させた。
Cô ấy đã biến ước mơ du học bao năm thành hiện thực.
- 地域の悲願だった新駅が開業する。
Nhà ga mới, nguyện vọng của cả khu vực, sẽ khai trương.
- 長年の悲願である優勝に王手をかけた。
Họ đã tiến một bước quyết định tới chức vô địch vốn là nguyện vọng bao năm.
- 市民の悲願に応える政策が求められる。
Cần những chính sách đáp ứng nguyện vọng cháy bỏng của người dân.
- 彼は悲願の昇格をこの春に果たした。
Anh ấy đã đạt được thăng chức mà mình ấp ủ bấy lâu vào mùa xuân này.
- 企業は悲願の黒字化に成功した。
Doanh nghiệp đã thành công đưa kết quả kinh doanh về lãi như mong mỏi bấy lâu.
- 地元開催は競技団体の悲願だった。
Tổ chức tại quê nhà là nguyện vọng lớn của liên đoàn môn này.
- プロ入りは子どもの頃からの悲願だ。
Trở thành vận động viên chuyên nghiệp là nguyện vọng từ thuở nhỏ.
- 父の悲願を子が受け継いだ。
Người con đã tiếp nối nguyện vọng cháy bỏng của cha.