• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vị Vựng
  • Âm On:
  • Âm Kun: はりねずみ
  • Bộ Thủ: 彐 (Kệ)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彙 là chữ hội ý: gồm bộ 彑 (đầu lợn) và bộ 韋 (da thuộc). Nghĩa gốc: “tập hợp, nhóm”. Về sau dùng để chỉ sự tập trung, gom lại.