Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
語彙素
[Ngữ Vị Tố]
ごいそ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngôn ngữ học
từ vựng
Hán tự
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
彙
Vị
cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy