語彙統計学 [Ngữ Vị Thống Kế Học]
ごいとうけいがく

Danh từ chung

thống kê từ vựng

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Vị cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Học học; khoa học