語彙機能文法 [Ngữ Vị Cơ Năng Văn Pháp]
ごいきのうぶんぽう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngữ pháp chức năng từ vựng

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Vị cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
máy móc; cơ hội
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống