Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彙報
[Vị Báo]
いほう
🔊
Danh từ chung
bản tin; tập hợp các báo cáo
Hán tự
彙
Vị
cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
報
Báo
báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng