Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彙類
[Vị Loại]
いるい
🔊
Danh từ chung
cùng loại
Hán tự
彙
Vị
cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi