語彙表 [Ngữ Vị Biểu]
ごいひょう

Danh từ chung

danh sách từ vựng

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Vị cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ