語彙論 [Ngữ Vị Luận]
ごいろん

Danh từ chung

từ vựng học

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Vị cùng loại; thu thập; phân loại; danh mục; nhím
Luận tranh luận; diễn thuyết