• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khào
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: しり
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 1692
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: がみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尻 là chữ tượng hình: hình vẽ phần dưới của cơ thể người. Nghĩa gốc: “mông, đuôi”. Về sau dùng để chỉ phần cuối, phần sau.