尻軽女
[Khào Khinh Nữ]
しりがるおんな
Danh từ chung
người phụ nữ lẳng lơ
JP: われわれは、彼女を尻軽女と見ているんだ。
VI: Chúng ta coi cô ấy là người phụ nữ không đứng đắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのドレスを着たら、尻軽な女みたいね。
Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
昨日、男に「お前は本当に尻軽女だな」と言われました。
Hôm qua, một người đàn ông nói với tôi rằng: "Cô thật là một người phụ nữ dễ dãi."