Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
台尻
[Đài Khào]
だいじり
🔊
Danh từ chung
báng súng
Hán tự
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
尻
Khào
mông; hông