尻取り
[Khào Thủ]
尻取 [Khào Thủ]
尻取 [Khào Thủ]
しりとり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trò chơi nối chữ
trò chơi nối chữ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
尻取り遊びは前の人が言った言葉の終わりの音を次の人が取ってそれで始まる言葉を探していく遊びなのであります。
Trò chơi shiritori là trò chơi tìm từ bắt đầu bằng âm cuối của từ người trước nói.