Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
眉尻
[Mi Khào]
まゆじり
🔊
Danh từ chung
đuôi lông mày
Hán tự
眉
Mi
lông mày
尻
Khào
mông; hông