頭隠して尻隠さず
[Đầu Ẩn Khào Ẩn]
あたまかくしてしりかくさず
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ
chôn đầu trong cát (trong khi để lộ phần khác của cơ thể); lộ điểm yếu khi cố bảo vệ bản thân
giấu đầu lòi đuôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頭隠して尻隠さず。
Giấu đầu hở đuôi.