• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảo Báu Bửu
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: たから
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1139
  • Lớp Học: 6
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà), bên phải là chữ 玉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “báu vật, châu báu”. Về sau dùng để chỉ các vật quý giá, giá trị.