国宝 [Quốc Bảo]

こくほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

báu vật quốc gia

JP: この国宝こくほうとし1回いっかいしか拝観はいかんゆるされない。

VI: Bảo vật quốc gia này chỉ được phép tham quan một lần mỗi năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奈良ならは、国宝こくほう重要じゅうよう文化財ぶんかざい豊富ほうふである。
Nara là nơi có nhiều bảo vật quốc gia và di sản văn hóa quan trọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国宝(こくほう)
  • Cách đọc: こくほう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quốc bảo; di sản văn hóa ở cấp độ cao nhất do quốc gia chỉ định.
  • Sắc thái trang trọng: Trang trọng, hành chính – văn hóa; dùng nhiều trong văn bản của cơ quan văn hóa.
  • Lĩnh vực thường gặp: Văn hóa, bảo tồn, bảo tàng, lịch sử nghệ thuật, tin tức.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc, đồ vật có giá trị đặc biệt xuất sắc được Nhà nước Nhật Bản chỉ định là quốc bảo. Ví dụ: 「この建造物は国宝に指定されている」.

3. Phân biệt

  • 重要文化財: “tài sản văn hóa quan trọng” – cấp dưới 国宝; từ trong nhóm này mới được nâng hạng thành 国宝.
  • 文化財: khái niệm chung “tài sản văn hóa”.
  • 無形文化財: văn hóa phi vật thể (kỹ nghệ, biểu diễn), không phải đồ vật hữu hình như 国宝.
  • 模造品: bản sao/mô phỏng; ngược về tính xác thực nhưng không phải “đối nghĩa” chính thống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~が国宝に指定される/指定する; 国宝級; 国宝を所蔵する; 国宝展.
  • Đi kèm: 建造物, 仏像, 絵画, 書跡, 刀剣, 工芸品, 保存修復, 防火対策.
  • Ngữ cảnh: thông cáo của 文化庁, bài giới thiệu bảo tàng/di tích, tin tức văn hóa.
  • Lưu ý: Dùng “được chỉ định là quốc bảo” khi dịch 「~に指定される」 để sát ngữ nghĩa pháp định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重要文化財Liên quanTài sản văn hóa quan trọngCấp dưới 国宝; có thể nâng hạng.
文化財Liên quanTài sản văn hóaKhái niệm bao quát.
無形文化財Liên quanVăn hóa phi vật thểKỹ nghệ, trình diễn, không phải hiện vật.
国宝級Biểu đạt liên quanĐẳng cấp quốc bảoThường dùng không chính thức để khen.
模造品Đối lập tính chấtĐồ mô phỏngKhông phải bản gốc, giá trị khác.
文化財破壊Đối lập bối cảnhHủy hoại tài sản văn hóaBối cảnh bảo tồn/phòng cháy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 国: quốc gia.
  • 宝: bảo, châu báu, vật quý.
  • Hợp nghĩa: “bảo vật của quốc gia”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc biển chỉ dẫn ở đền chùa/bảo tàng, bạn sẽ gặp “国宝” và “重要文化財”. Hiểu được hệ thống phân hạng giúp bạn dịch chính xác và cảm nhận giá trị bảo tồn, nhất là khi viết thuyết minh du lịch.

8. Câu ví dụ

  • この仏像は国宝に指定されている。
    Tượng Phật này được chỉ định là quốc bảo.
  • 寺には多くの国宝が所蔵されている。
    Ngôi chùa lưu giữ nhiều quốc bảo.
  • 文化庁が新たに三件を国宝に指定した。
    Cơ quan Văn hóa vừa chỉ định thêm ba hạng mục là quốc bảo.
  • 国宝級の刀剣を鑑賞した。
    Tôi đã thưởng lãm thanh kiếm đẳng cấp quốc bảo.
  • 火災から国宝を守る対策が強化された。
    Các biện pháp bảo vệ quốc bảo khỏi hỏa hoạn được tăng cường.
  • 展示中の国宝には触れないでください。
    Xin đừng chạm vào quốc bảo đang trưng bày.
  • この建造物は国宝に相当する価値がある。
    Công trình này có giá trị tương đương quốc bảo.
  • 国宝の修復作業には高度な技術が要る。
    Việc tu sửa quốc bảo đòi hỏi kỹ nghệ cao.
  • 海外の博物館に貸し出された国宝が帰ってきた。
    Quốc bảo cho mượn ở bảo tàng nước ngoài đã được hoàn trả.
  • 彼のユーモアは漫画界の国宝だ。
    Khiếu hài hước của anh ấy là “quốc bảo” của giới manga. (cách nói ẩn dụ)
💡 Giải thích chi tiết về từ 国宝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?