至宝 [Chí Bảo]
しほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

báu vật; tài sản quý giá nhất

Hán tự

Chí đạt đến; kết quả
Bảo kho báu; giàu có; của cải