宝飾 [Bảo Sức]
ほうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

trang sức và đồ trang trí; trang sức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

二人ふたり卑劣ひれつおとこわたしから宝飾ほうしょくひんうばって逃走とうそうした。
Hai tên đê tiện đã cướp đồ trang sức của tôi và bỏ chạy.
あに急逝きゅうせいしたのは2年にねんまえ義姉ぎし一人ひとりけいのこしたちいさな宝飾ほうしょくてん健気けなげまもってきた。
Anh trai qua đời đột ngột cách đây 2 năm, chị dâu đã dũng cảm gìn giữ một mình cửa hàng trang sức nhỏ do anh để lại.

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
Sức trang trí; tô điểm