宝くじ [Bảo]

宝籤 [Bảo Thiêm]

たからくじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

xổ số

JP: つきがいいほうではないのでパチンコもしないしたからくじもいません。

VI: Vì không may mắn nên tôi không chơi pachinko và cũng không mua vé số.

Danh từ chung

vé số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たからくじをてたい!
Tôi muốn trúng xổ số!
たからくじがたった。
Tôi đã trúng xổ số.
トムがたからくじをったよ。
Tom đã mua vé số.
たからくじにたっちゃった。
Tôi đã trúng số độc đắc.
たからくじがたったんだ。
Tôi đã trúng số độc đắc.
まだたからくじってるの?
Bạn vẫn mua vé số à?
たからくじにったらどうしますか。
Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?
ジェリーがたからくじにたったって本当ほんとうなの?
Có thật là Jerry đã trúng số không?
メアリーはたからくじにたるゆめた。
Mary đã mơ thấy mình trúng xổ số.
たからくじって、ったことある?
Bạn đã từng mua vé số chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 宝くじ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宝くじ
  • Cách đọc: たからくじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Xã hội, giải trí, tài chính công
  • Trình độ gợi ý: N3
  • Chú thích: Cách viết chính thức thường là “宝くじ” (kana cho くじ)

2. Ý nghĩa chính

宝くじvé số/ xổ số do nhà nước hoặc tổ chức được ủy quyền phát hành. Người mua kỳ vọng trúng thưởng với xác suất thấp; một phần doanh thu thường được dùng cho phúc lợi/xây dựng công cộng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宝くじ vs くじ: くじ là “bốc thăm, xổ số” nói chung (rút thăm trúng thưởng). 宝くじ là xổ số tiền mặt quy mô, chính thức.
  • 宝くじ vs 抽選: 抽選 là “rút thăm/chọn ngẫu nhiên”, không nhất thiết có tiền thưởng; 宝くじ là sản phẩm xổ số.
  • Loại hình: ジャンボ宝くじ (Jumbo), ロト6/ロト7, ナンバーズ, スクラッチ(cào) – đều thuộc nhóm 宝くじ.
  • Từ cổ/hiếm: Dạng Hán cổ “宝籤” ít dùng; hiện nay dùng “宝くじ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 宝くじを買う(mua vé số), 宝くじが当たる(trúng), 宝くじに外れる(trật), 高額当選(trúng giải lớn).
  • Địa điểm: 宝くじ売り場(quầy bán vé số), 窓口, オンライン販売.
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, báo chí, câu chuyện ước mơ/kế hoạch tài chính.
  • Sắc thái: trung tính, có thể mang tính hài hước/kỳ vọng (“trúng số đổi đời”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
くじ Từ gốc/liên quan Bốc thăm, xổ số Khái quát, không riêng về vé số nhà nước
抽選 Liên quan Rút thăm Phương thức chọn ngẫu nhiên
ロト6/ロト7 Liên quan Loto 6/7 Thể loại số chọn
ナンバーズ Liên quan Numbers Chọn dãy số hằng ngày
ジャンボ宝くじ Liên quan Jumbo Đợt phát hành lớn (nhất là cuối năm)
当選 Liên quan Trúng tuyển/trúng giải Đối lập với 落選/ハズレ
ハズレ Đối nghĩa (thông tục) Trật (không trúng) Khẩu ngữ
宝くじ売り場 Liên quan Quầy bán vé số Địa điểm mua

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宝: Bộ 宀 (mái nhà) + thành phần giống 玉/王; nghĩa “báu vật, châu báu”. Âm On: ほう; Kun: たから.
  • くじ: Kana; gốc nghĩa “bốc thăm, sổ xố”.
  • Ghép nghĩa: “báu vật” + “xổ số” → vé số (mang ước mơ trúng thưởng lớn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

宝くじ ở Nhật gắn với các chiến dịch theo mùa như 年末ジャンボ. Tỷ lệ trúng giải lớn rất thấp, song doanh thu được dùng cho công ích, nên nhiều người “mua niềm vui/ước mơ”. Khi nói chuyện, câu “当たったら何する?” rất điển hình, giúp luyện điều kiện giả định và từ vựng kế hoạch tài chính.

8. Câu ví dụ

  • 宝くじを一枚だけ買ってみた。
    Tôi thử mua một tấm vé số.
  • 宝くじが当たったら何をしたい?
    Nếu trúng số bạn muốn làm gì?
  • 毎週ロトの宝くじ結果をチェックしている。
    Mỗi tuần tôi kiểm tra kết quả loto.
  • 年末ジャンボ宝くじは行列ができる。
    Xổ số Jumbo cuối năm có cả hàng dài người xếp hàng.
  • 彼は宝くじで一等に当たったらしい。
    Nghe nói anh ấy trúng giải nhất vé số.
  • 宝くじ売り場は駅の近くにある。
    Quầy bán vé số ở gần nhà ga.
  • 宝くじに当たる確率はとても低い。
    Xác suất trúng vé số rất thấp.
  • 宝くじは買わなければ当たらない。
    Không mua vé số thì chẳng thể trúng.
  • 今回は宝くじが外れて少しがっかりした。
    Lần này trật vé số nên hơi thất vọng.
  • 夢を見るために宝くじを買う人も多い。
    Có nhiều người mua vé số để nuôi ước mơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宝くじ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?