• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trụ
  • Âm On: チュウ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1005
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: ひろ; ゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nghĩa về không gian), bên phải là chữ 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “không gian, vũ trụ”. Về sau dùng để chỉ không gian rộng lớn, vũ trụ.