宇宙学 [Vũ Trụ Học]
うちゅうがく

Danh từ chung

vũ trụ học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天文学てんもんがく宇宙うちゅう科学かがくである。
Thiên văn học là khoa học về vũ trụ.
かれ最新さいしん宇宙うちゅう物理ぶつりがく知見ちけんしもちちかた応用おうようさせた博士はかせ論文ろんぶん大学だいがく学長がくちょうから表彰ひょうしょうされた。
Anh ấy được hiệu trưởng trường đại học khen ngợi vì áp dụng kiến thức vật lý vũ trụ mới nhất vào luận án tiến sĩ về cách rung động của ngực dưới.

Hán tự

mái nhà; nhà; trời
Trụ giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian
Học học; khoa học