[Trụ]

ちゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

không gian; không trung; giữa không trung

JP:

Danh từ chung

(từ) trí nhớ; (bằng) trái tim

🔗 空・そら

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目下もっかのところ、計画けいかくいまちゅういたままです。
Hiện tại, kế hoạch vẫn đang lơ lửng.

Hán tự

Từ liên quan đến 宙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宙
  • Cách đọc: ちゅう
  • Loại từ: Danh từ (yếu tố Hán, thường dùng trong từ ghép và thành ngữ)
  • Độ phổ biến/độ khó: Trung – Nâng cao (hay gặp trong báo chí, thể thao, khoa học)
  • Ví dụ từ ghép tiêu biểu: 宙に浮く, 宙返り, 宙吊り, 宙ぶらりん

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa cốt lõi: **khoảng không / không trung**, trạng thái **lơ lửng**.
- Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): tình trạng **chưa ngã ngũ, dang dở**, “bị treo”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宇宙 (うちゅう): “vũ trụ”. Rộng hơn rất nhiều so với (không trung/lơ lửng). Không nhầm lẫn khi nói về cosmos.
  • 空中 (くうちゅう): nhấn mạnh “trên không” về mặt vị trí vật lý. thiên về cảm giác lơ lửng/treo, mang sắc thái khái quát hơn.
  • 宙に浮く vs 宙ぶらりん: cả hai đều gợi “lơ lửng”, nhưng 宙ぶらりん thiên về “lỡ cỡ, dở dang” trong quá trình/đàm phán/quyết định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả chuyển động trên không: 宙返りをする (lộn vòng), 宙を舞う (bay lượn).
  • Trạng thái lơ lửng: 計画がに浮く (kế hoạch bị treo), 宙ぶらりんの状態 (trạng thái lưng chừng).
  • Tin tức, tai nạn: ゴンドラが吊りになる (buồng cáp bị treo lơ lửng).
  • Cảm xúc/hành vi: 宙を見つめる (nhìn vào khoảng không, thẫn thờ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空中 Gần nghĩa Trên không Nhấn mạnh vị trí vật lý “trên không”.
宙に浮く Thành ngữ Lơ lửng, bị treo Rất thường gặp trong báo chí, ẩn dụ.
宙吊り Từ ghép Treo lơ lửng Thường dùng cho vật/thiết bị/người bị treo.
宙返り Từ ghép Lộn vòng trên không Thể thao, nhào lộn, xiếc.
地上 Đối nghĩa (không gian) Mặt đất Đối lập với “trên không”.
決着 Đối nghĩa (ẩn dụ) Ngã ngũ, dứt điểm Đối lập với trạng thái “bị treo”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宙: gồm 宀 (mái nhà) + 由; nghĩa gốc liên quan “khoảng không, lơ lửng, giữa chừng”. Trong từ ghép thường chỉ “trên không” hoặc “chưa ngã ngũ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức tiếng Nhật, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cấu trúc ẩn dụ với : dự án, hợp đồng, đàm phán “bị treo”. Hãy ghi nhớ các cụm cố định như 宙に浮く, 宙ぶらりん, vì đây là những collocation tự nhiên, khó thay thế bằng từ khác mà vẫn giữ đúng sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 計画がに浮いたままだ。
    Kế hoạch vẫn bị treo lơ lửng.
  • 体操選手が見事な返りを決めた。
    Vận động viên thể dục đã thực hiện một cú lộn vòng trên không tuyệt đẹp.
  • 交渉は条件で折り合えず、結局に浮いた。
    Đàm phán không thống nhất được điều kiện nên rốt cuộc bị treo.
  • 強風で看板がを舞った。
    Tấm biển quảng cáo bay lượn trên không vì gió lớn.
  • 彼はぼんやりを見つめていた。
    Anh ấy ngẩn người nhìn vào khoảng không.
  • ゴンドラが故障で吊りになった。
    Buồng cáp bị treo lơ lửng do hỏng hóc.
  • その提案は責任の所在が曖昧でぶらりんだ。
    Đề án đó mập mờ trách nhiệm nên ở trạng thái lưng chừng.
  • 彼は狭い部屋で返りの練習をして叱られた。
    Anh ấy tập lộn vòng trong phòng chật và bị mắng.
  • ボールが当たって帽子がに飛んだ。
    Bóng trúng làm chiếc mũ bay lên không.
  • その案件は承認待ちでに浮いている。
    Hồ sơ đó đang chờ phê duyệt nên tạm thời bị treo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?