口吸い [Khẩu Hấp]
くちすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ

hôn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くちからいきって。
Hãy hít thở qua miệng.

Hán tự

Khẩu miệng
Hấp hút; hít

Từ liên quan đến 口吸い