雲居 [Vân Cư]

雲井 [Vân Tỉnh]

くもい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

bầu trời

Danh từ chung

mây

Danh từ chung

nơi xa xôi

Danh từ chung

triều đình

Hán tự

Từ liên quan đến 雲居