天空 [Thiên Không]
てんくう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

bầu trời; không khí; ê-te; thiên đường

JP: このくにおうひとではなく、はるか天空てんくうられるというさんたいつばさかみじゅうなんだ。

VI: Vua của đất nước này không phải là con người, mà là một thần thú với ba đôi cánh, được cho là sinh sống ở tận bầu trời xa xôi.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không

Từ liên quan đến 天空