エア
エアー
エヤー

Danh từ chung

không khí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはエアホステスと結婚けっこんした。
Anh ấy đã kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.
ブルーワン航空こうくうは、エア・ボトゥニアとして1988年せんきゅうひゃくはちじゅうはちねん創設そうせつされました。
Hãng hàng không Blue One, được thành lập vào năm 1988 với tên gọi ban đầu là Air Botunia.
オーストラリアにある「エア・ハイウェイ」って、一回いっかいもカーブがない世界一せかいいちながくてまっすぐなみちなんだって。
Ở Úc có 'Đường cao tốc Eyre', đó là con đường thẳng và dài nhất thế giới mà không có khúc nào.

Từ liên quan đến エア