宙乗り [Trụ Thừa]
ちゅうのり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

màn trình diễn trên không

Hán tự

Trụ giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian
Thừa lên xe; nhân