• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: ゆだ.ねる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ) 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 187
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: まかせ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

委 là chữ hội ý: gồm bộ 禾 (lúa, gợi ý về thực vật) và bộ 女 (nữ, gợi ý về con người). Nghĩa gốc: “giao phó, ủy thác”. Về sau dùng để chỉ sự ủy nhiệm hoặc giao trách nhiệm.