常任委員会 [Thường Nhâm Ủy Viên Hội]
じょうにんいいんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

ủy ban thường trực

Hán tự

Thường thông thường
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Viên nhân viên; thành viên
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia