執行委員 [Chấp Hành Ủy Viên]

しっこういいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ủy ban điều hành

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 執行委員
  • Cách đọc: しっこういいん
  • Loại từ: Danh từ (chức vụ/thành viên ban chấp hành)
  • Độ trang trọng: Tổ chức, nghiệp đoàn
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Công đoàn, hiệp hội, câu lạc bộ, ban điều hành
  • Ghi chú: Thường thấy trong cụm 労働組合の執行委員, 執行委員長

2. Ý nghĩa chính

“執行委員” là “ủy viên (ban) chấp hành/điều hành”, người thuộc ban phụ trách triển khai nghị quyết, điều hành hoạt động của tổ chức (đặc biệt là công đoàn).

3. Phân biệt

  • 執行委員 vs 委員: 委員 là “ủy viên” chung; 執行委員 nhấn mạnh vai trò “chấp hành/điều hành”.
  • 執行委員 vs 理事/役員: Tùy điều lệ, 理事/役員 là “thành viên ban lãnh đạo”. 執行委員 thường gắn với thực thi quyết sách, nhất là trong công đoàn.
  • 執行委員長: Chủ tịch/Trưởng ban chấp hành (chức vụ đứng đầu nhóm 執行委員).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 執行委員会 (ban chấp hành), 執行委員長 (chủ tịch ban chấp hành), 常任執行委員 (ủy viên thường trực).
  • Động từ đi kèm: 選出される(được bầu), 務める(đảm nhiệm), 方針を執行する(thực thi đường lối), 会議を運営する(điều hành họp).
  • Ngữ cảnh: Điều lệ công đoàn/hiệp hội, biên bản họp, thông cáo nhân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
委員 Khái niệm chung Ủy viên Không nhất thiết có chức năng chấp hành.
執行委員会 Tổ chức liên quan Ban chấp hành Cơ quan tập thể của 執行委員.
執行委員長 Chức vụ liên quan Chủ tịch ban chấp hành Đứng đầu nhóm 執行委員.
理事/役員 Đối chiếu chức năng Thành viên ban lãnh đạo Tùy điều lệ, có thể chồng lấn chức năng.
組合執行部 Liên quan Ban điều hành công đoàn Bộ phận phụ trách điều hành hằng ngày.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 執行: chấp hành, thi hành.
  • 委員: ủy viên, thành viên ủy ban.
  • Ghép nghĩa đen: “ủy viên phụ trách thi hành/quản lý” → ủy viên ban chấp hành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ tổ chức Nhật, chức danh 執行委員 gợi trách nhiệm hành động: biến nghị quyết thành hoạt động cụ thể. Khi dịch, “ủy viên ban chấp hành” là lựa chọn tự nhiên trong ngữ cảnh công đoàn; “ủy viên điều hành” phù hợp với hiệp hội/câu lạc bộ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は労働組合の執行委員に選出された。
    Anh ấy được bầu làm ủy viên ban chấp hành công đoàn.
  • 執行委員会で来期の方針が決まった。
    Đường lối cho kỳ tới đã được quyết định tại cuộc họp ban chấp hành.
  • 私は広報担当の執行委員を務めている。
    Tôi đảm nhiệm vị trí ủy viên phụ trách truyền thông.
  • 執行委員は会員の声を運営に反映させる役割がある。
    Ủy viên ban chấp hành có vai trò phản ánh tiếng nói hội viên vào vận hành.
  • 新しい執行委員体制が発足した。
    Cơ cấu ban chấp hành mới đã ra mắt.
  • 彼女は常任執行委員として日常業務を見ている。
    Cô ấy là ủy viên thường trực phụ trách công việc thường nhật.
  • 執行委員長のもとで委員会が運営される。
    Ủy ban được điều hành dưới quyền chủ tịch ban chấp hành.
  • 執行委員が現場との調整に奔走した。
    Các ủy viên ban chấp hành đã chạy đôn đáo điều phối với hiện trường.
  • 会計担当執行委員から報告があった。
    Ủy viên chấp hành phụ trách kế toán đã có báo cáo.
  • 規約改正案を執行委員会に諮る。
    Đề án sửa điều lệ được trình lên ban chấp hành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 執行委員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?