委任統治 [Ủy Nhâm Thống Trị]
いにんとうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

ủy trị

Hán tự

Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Trị trị vì; chữa trị