1. Thông tin cơ bản
- Từ: 教育委員会(きょういくいいんかい)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: Ủy ban giáo dục (Board of Education) tại cấp tỉnh/thành phố ở Nhật
- Chức năng khái quát: quản lý–giám sát giáo dục địa phương (trường công), cơ sở vật chất, nhân sự, giáo dục xã hội
- Ngữ cảnh: văn bản hành chính, tin tức giáo dục, thủ tục nhà trường
2. Ý nghĩa chính
教育委員会 là cơ quan hành chính độc lập ở địa phương chịu trách nhiệm chung về chính sách và quản trị giáo dục: chương trình triển khai địa phương, bổ nhiệm/điều chuyển giáo viên (theo thẩm quyền), hướng dẫn–giám sát các trường công lập, và các hoạt động giáo dục xã hội.
3. Phân biệt
- 文部科学省 (Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ): cơ quan trung ương. 教育委員会 là cơ quan địa phương thực thi.
- 校長 (hiệu trưởng): lãnh đạo một trường; 教育委員会 giám sát toàn hệ thống trường trên địa bàn.
- PTA: hội phụ huynh–giáo viên, tổ chức xã hội, không phải cơ quan hành chính như 教育委員会.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 市/県の教育委員会/教育委員会に申請する/教育委員会の指導/教育委員会が通知を出す
- Văn phong: trang trọng, hành chính; thường kèm địa danh (東京都教育委員会、〇〇市教育委員会).
- Tình huống: xin phép sử dụng cơ sở trường, tuyển dụng giáo viên, hướng dẫn phòng chống bạo lực học đường, công bố số liệu giáo dục.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 教育行政 |
Liên quan |
hành chính giáo dục |
Lĩnh vực hoạt động của ủy ban. |
| 教育委員 |
Thành phần |
ủy viên giáo dục |
Thành viên của ủy ban. |
| 教育長 |
Chức vụ |
tổng thư ký giáo dục |
Người đứng đầu điều hành. |
| 文部科学省 |
Phân biệt (trung ương) |
Bộ Giáo dục Nhật Bản |
Cơ quan trung ương ban hành chính sách. |
| 学校運営 |
Liên quan |
vận hành nhà trường |
Lĩnh vực được giám sát/hỗ trợ. |
| PTA |
Phân biệt (tổ chức xã hội) |
Hội phụ huynh–giáo viên |
Không phải cơ quan hành chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 教育 (きょういく): giáo dục = 教 (giáo) + 育 (dục).
- 委員会 (いいんかい): ủy ban = 委 (ủy) + 員 (viên) + 会 (hội).
- Ghép: 教育 + 委員会 → “Ủy ban phụ trách giáo dục”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật, thông báo “〇〇市教育委員会より” rất quen thuộc với phụ huynh. Nắm vững vai trò của ủy ban giúp bạn hiểu đường đi của chính sách: trung ương định hướng, địa phương triển khai, nhà trường thực thi. Khi làm hồ sơ, luôn kiểm tra biểu mẫu và mốc thời gian do 教育委員会 ban hành.
8. Câu ví dụ
- 市の教育委員会が新しい学習指導を公表した。
Ủy ban giáo dục thành phố công bố hướng dẫn học tập mới.
- 体育館の使用は教育委員会に申請してください。
Việc sử dụng nhà thi đấu hãy nộp đơn lên Ủy ban giáo dục.
- 県教育委員会は教員採用試験の要項を発表した。
Ủy ban giáo dục tỉnh công bố đề mục kỳ thi tuyển giáo viên.
- いじめ対策について教育委員会の通知が届いた。
Thông báo của Ủy ban giáo dục về đối sách chống bắt nạt đã được gửi đến.
- 校舎改修の予算は教育委員会が審議する。
Ngân sách cải tạo khu trường sẽ do Ủy ban giáo dục thẩm nghị.
- 保護者説明会に教育委員会の担当者が出席した。
Người phụ trách từ Ủy ban giáo dục dự họp giải thích cho phụ huynh.
- 地域の図書館は教育委員会の所管にある。
Thư viện khu vực thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban giáo dục.
- 非常時の対応マニュアルを教育委員会が改定した。
Ủy ban giáo dục đã sửa đổi sổ tay ứng phó khi khẩn cấp.
- 学校統合案について教育委員会は慎重な姿勢を示した。
Về phương án sáp nhập trường, Ủy ban giáo dục bày tỏ lập trường thận trọng.
- 英語教育の充実を目指し、教育委員会がALTを増員する。
Nhằm tăng cường giáo dục tiếng Anh, Ủy ban giáo dục sẽ tăng số lượng trợ giảng ngoại ngữ.