• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On:
  • Âm Kun: うつわ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 525
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

器 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng) và bộ 大 (lớn), gợi ý vật dụng lớn. Nghĩa gốc: “dụng cụ, đồ dùng”. Về sau dùng để chỉ các loại công cụ, thiết bị.