呼吸器 [Hô Hấp Khí]
こきゅうき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

cơ quan hô hấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

複数ふくすう呼吸こきゅう疾患しっかんによる衰弱すいじゃくのため、かれ先週せんしゅう指揮しきしゃとしての仕事しごと断念だんねんするむね発表はっぴょう余儀よぎなくされたばかりでした。
Vì suy yếu do nhiều bệnh về hô hấp, tuần trước anh ấy buộc phải tuyên bố từ bỏ công việc chỉ huy.

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Hấp hút; hít
Khí dụng cụ; khả năng