食器 [Thực Khí]

しょっき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

dụng cụ ăn uống

JP: おとうとぎん食器しょっきるいみがいた。

VI: Em trai tôi đã đánh bóng các đồ dùng bằng bạc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食器しょっきあらおう。
Chúng ta hãy rửa chén.
食器しょっき台所だいどころはこんでね。
Hãy mang chén đĩa vào bếp.
わたし食器しょっきあらっています。
Tôi đang rửa bát.
テーブルクロスは、食器しょっきたななかだよ。
Khăn trải bàn ở trong tủ đồ ăn đấy.
食器しょっきよう洗剤せんざいがかぶれました。
Tay tôi bị dị ứng do nước rửa chén.
テーブルクロスは、食器しょっきたななかにあるよ。
Khăn trải bàn đang ở trong tủ đồ ăn đấy.
トムはいぬ食器しょっきものれた。
Tom đã cho thức ăn vào bát của con chó.
彼女かのじょ食器しょっきあらうのをいやがらなかった。
Cô ấy không ghét việc rửa bát.
トムはいぬ食器しょっきえされた。
Tom đã cho thức ăn vào bát của con chó.
ながだいなかよごれた食器しょっきがたくさんあります。
Trong bồn rửa có rất nhiều bát đĩa bẩn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 食器
  • Cách đọc: しょっき
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bát đĩa, dụng cụ ăn uống (tableware)
  • Dạng liên quan: 食器類, 食器棚, 食器用洗剤, 食洗機(食器洗い乾燥機)

2. Ý nghĩa chính

食器 là toàn bộ dụng cụ dùng khi ăn uống: bát, đĩa, chén, cốc, khay, đũa, thìa, nĩa… Không bao gồm đồ dùng để nấu (đó là 調理器具).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 食器: bát đĩa/dụng cụ ăn uống nói chung.
  • 器(うつわ): đồ đựng nói chung, rộng hơn (cả bình, lọ…).
  • : cái đĩa; một bộ phận của 食器.
  • 調理器具: dụng cụ nấu; khác với 食器 dùng trên bàn ăn.
  • カトラリー: dao-nĩa-thìa (từ mượn), là một phần của 食器.
  • 陶器/磁器: chất liệu (đồ gốm/đồ sứ) của 食器.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 食器を洗う/片付ける/揃える/買い替える.
  • 食器用洗剤, 食器棚, 食器乾燥機, 食洗機.
  • Ngữ cảnh: gia đình, nhà hàng, bán lẻ, vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Lưu ý: đồ dùng dùng chung (共用の食器) cần khử trùng đúng quy định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
器(うつわ) Liên quan đồ đựng Khái quát, không chỉ dụng cụ ăn.
皿/茶碗/箸/コップ Bộ phận đĩa/bát/đũa/cốc Các phần tử của 食器.
カトラリー Liên quan dao, nĩa, thìa Từ mượn, thường trong nhà hàng.
調理器具 Phân biệt dụng cụ nấu Không phải 食器.
紙皿/紙コップ Liên quan đĩa/cốc giấy dùng một lần Dùng ngoài trời, sự kiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 食 (THỰC): ăn, thực phẩm.
  • 器 (KHÍ): đồ dùng, khí cụ, vật chứa.
  • Gợi nhớ: “đồ dùng (器) cho việc ăn (食)” → bát đĩa, dụng cụ ăn uống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Chọn 食器 nên cân bằng giữa công năng, chất liệu (木・陶・磁器・ガラス・金属) và cảnh sử dụng. Trong nhà hàng, tiêu chuẩn vệ sinh, phân khu “調理器具/食器” và quy trình khử trùng là bắt buộc.

8. Câu ví dụ

  • 食器を洗ってから休憩しよう。
    Rửa bát đĩa xong rồi hãy nghỉ.
  • 新居用に和風の食器を揃えた。
    Tôi sắm bộ bát đĩa kiểu Nhật cho nhà mới.
  • この食器は電子レンジ対応です。
    Bộ bát đĩa này dùng được trong lò vi sóng.
  • 食器用洗剤を切らしてしまった。
    Tôi đã hết nước rửa chén.
  • 業務用の食器は耐久性が高い。
    Bát đĩa dùng cho nhà hàng có độ bền cao.
  • 食器棚の位置を少し下げてください。
    Hạ kệ bát đĩa xuống một chút.
  • 紙の食器はアウトドアに便利だ。
    Bát đĩa giấy tiện cho hoạt động ngoài trời.
  • 割れ物の食器は丁寧に梱包して。
    Đồ dễ vỡ như bát đĩa hãy đóng gói cẩn thận.
  • 食器の消毒は指示通りに行ってください。
    Khử trùng bát đĩa theo đúng chỉ dẫn.
  • 来客用の食器を準備しておく。
    Chuẩn bị bộ bát đĩa dành cho khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 食器 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?