電器 [Điện Khí]
でんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đồ điện

JP: 電器でんき設備せつびちかづかないように。

VI: Hãy tránh xa thiết bị điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

以前いぜん電器でんきてんつとめていました。
Trước đây tôi đã làm việc ở cửa hàng điện tử.
むかし電器でんきさんではたらいていたんだよ。
Ngày xưa tôi đã làm việc tại cửa hàng điện tử đấy.

Hán tự

Điện điện
Khí dụng cụ; khả năng