• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ma
  • Âm On: マア
  • Âm Kun: あさ
  • Bộ Thủ: 麻 (Ma)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1142
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あ; あざ; お
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麻 là chữ tượng hình: vẽ hình cây gai, gợi ý về loại cây. Nghĩa gốc: “cây gai”. Về sau dùng để chỉ các sản phẩm từ cây gai.