[Ma]
[Trữ]
あさ – 麻
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cần sa; cây gai dầu

Danh từ chung

sợi gai dầu; vải lanh; sợi lanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

麻里子まりこはエステにった。
Mariko đã đi làm đẹp.
麻里子まりこはエステティック・サロンにきました。
Mariko đã đến thẩm mỹ viện.
あさ理恵りえは、自分じぶんまれた正確せいかく場所ばしょらない。
Marie không biết chính xác mình sinh ra ở đâu.

Hán tự

Ma gai dầu; lanh; tê liệt
Trữ cây gai dầu; cây lanh

Từ liên quan đến 麻