Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜麻仁
[A Ma Nhân]
あまに
🔊
Danh từ chung
hạt lanh
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh