• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khúc
  • Âm On: キク
  • Âm Kun: こうじ
  • Bộ Thủ: 麥 (Mạch)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1988
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麹 là chữ hình thanh: bộ 麦 (lúa mạch, gợi ý liên quan đến ngũ cốc) và chữ 𠬝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mốc, men”. Về sau dùng để chỉ men làm rượu, bia.