麹 [Khúc]
糀 [糀]
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
kōji; gạo mạch nha
nguyên liệu giống mạch nha
Danh từ chung
kōji; gạo mạch nha
nguyên liệu giống mạch nha
麹 là “koji” – hạt ngũ cốc (thường là gạo, lúa mạch, đậu) được nuôi cấy mốc tốt (điển hình là Aspergillus oryzae) để tạo ra enzyme phân giải tinh bột và protein. Nhờ đó, 麹 chuyển tinh bột thành đường, làm nền cho lên men rượu, miso, shōyu, mirin, amazake,…
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 糀 | Biến thể chữ | Koji (thường ám chỉ koji gạo) | Thấy nhiều trong nhãn thực phẩm, hình ảnh “bông hoa gạo”. |
| 麹菌 | Liên quan | Chủng mốc koji | Vi sinh vật dùng để tạo麹. |
| 米麹・麦麹・豆麹 | Liên quan | Koji gạo/mạch/đậu | Phân loại theo nguyên liệu nền. |
| 酵母 | Liên quan/Khác biệt | Men (yeast) | Men rượu/bánh; không phải麹, nhưng thường đi cùng. |
| 発酵 | Liên quan | Lên men | Quá trình tổng quát; 麹 là khởi đầu quan trọng. |
| もろみ | Liên quan | Hỗn dịch lên men | Giai đoạn sau khi dùng麹 để đường hóa. |
| 雑菌 | Tương phản ngữ cảnh | Tạp khuẩn | Không mong muốn trong nuôi麹. |
麹: Bên trái là thành phần gợi nghĩa “ngũ cốc” (liên hệ chữ 麦/麥), bên phải là phần gợi âm (hình thể hiện nay thường giống “由”; dạng cổ có chữ “曲” viết là 麴). Biến thể chữ 糀 cấu tạo từ “米” + “花”, gợi hình “hạt gạo nở hoa (mốc)”.
麹 là nền tảng của “ẩm thực lên men” Nhật Bản. Hương “umami” đặc trưng của miso, shōyu, rượu sake gắn chặt với enzyme do麹 tạo ra. Đừng nhầm麹 với nấm mốc hại;麹菌 là giống đã được thuần hóa và kiểm soát. Khi đọc tài liệu, bạn sẽ gặp cả “麹” và “糀”; về nghĩa giao tiếp hằng ngày, chúng thay thế được cho nhau, nhưng “糀” thường mang sắc thái thủ công, truyền thống, gạo-centric nhiều hơn.
Bạn thích bản giải thích này?