[Khúc]

[糀]

こうじ
かむだち – 麹
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

kōji; gạo mạch nha

nguyên liệu giống mạch nha

Hán tự

Từ liên quan đến 麹

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: こうじ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: ẩm thực, công nghệ lên men, rượu/miso/しょうゆ
  • Ghi chú: Chỉ cả “chủng mốc” và “nguyên liệu đã được gây mốc” dùng để đường hóa trong chế biến.

2. Ý nghĩa chính

là “koji” – hạt ngũ cốc (thường là gạo, lúa mạch, đậu) được nuôi cấy mốc tốt (điển hình là Aspergillus oryzae) để tạo ra enzyme phân giải tinh bột và protein. Nhờ đó, chuyển tinh bột thành đường, làm nền cho lên men rượu, miso, shōyu, mirin, amazake,…

3. Phân biệt

  • vs : Cùng đọc こうじ. (米 + 花) thường nhấn mạnh “koji từ gạo”, còn dùng chung cho mọi loại (gạo, mạch, đậu). Trong nhãn hàng, cả hai đều gặp.
  • vs 麹菌: là nguyên liệu đã gây mốc; 麹菌 là vi nấm (mốc) dùng để gây.
  • vs 酵母 (men/bread yeast): chủ yếu “đường hóa”; 酵母 biến đường thành rượu và CO₂. Thường dùng phối hợp trong rượu sake.
  • Phân loại: 米麹 (koji gạo), 麦麹 (koji lúa mạch), 豆麹 (koji đậu) — tùy sản phẩm cuối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: を使う/造る/育てる/仕込む/ほぐす、づくり、室(こうじむろ: phòng nuôi koji)、菌、米、生、乾燥
  • Trong ẩm thực: miso, shōyu, amazake, sake, shōchū, mirin… đều gắn liền với .
  • Văn cảnh: bài viết ẩm thực, nhà máy rượu, công thức nấu ăn, nhãn sản phẩm. Khi ghi nhãn, cả “麹” và “糀” đều được dùng.
  • Lưu ý bảo quản: 生 (koji tươi) cần nhiệt độ thấp, khô ráo; ẩm nóng dễ hỏng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Biến thể chữ Koji (thường ám chỉ koji gạo) Thấy nhiều trong nhãn thực phẩm, hình ảnh “bông hoa gạo”.
麹菌 Liên quan Chủng mốc koji Vi sinh vật dùng để tạo麹.
米麹・麦麹・豆麹 Liên quan Koji gạo/mạch/đậu Phân loại theo nguyên liệu nền.
酵母 Liên quan/Khác biệt Men (yeast) Men rượu/bánh; không phải麹, nhưng thường đi cùng.
発酵 Liên quan Lên men Quá trình tổng quát; 麹 là khởi đầu quan trọng.
もろみ Liên quan Hỗn dịch lên men Giai đoạn sau khi dùng麹 để đường hóa.
雑菌 Tương phản ngữ cảnh Tạp khuẩn Không mong muốn trong nuôi麹.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: Bên trái là thành phần gợi nghĩa “ngũ cốc” (liên hệ chữ 麦/麥), bên phải là phần gợi âm (hình thể hiện nay thường giống “由”; dạng cổ có chữ “曲” viết là 麴). Biến thể chữ cấu tạo từ “米” + “花”, gợi hình “hạt gạo nở hoa (mốc)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

là nền tảng của “ẩm thực lên men” Nhật Bản. Hương “umami” đặc trưng của miso, shōyu, rượu sake gắn chặt với enzyme do麹 tạo ra. Đừng nhầm麹 với nấm mốc hại;麹菌 là giống đã được thuần hóa và kiểm soát. Khi đọc tài liệu, bạn sẽ gặp cả “麹” và “糀”; về nghĩa giao tiếp hằng ngày, chúng thay thế được cho nhau, nhưng “糀” thường mang sắc thái thủ công, truyền thống, gạo-centric nhiều hơn.

8. Câu ví dụ

  • 味噌はと大豆、塩から作られる。
    Miso được làm từ , đậu nành và muối.
  • これは米を使った甘酒です。
    Đây là amazake làm bằng gạo.
  • づくりの温度管理はとても重要だ。
    Quản lý nhiệt độ khi làm vô cùng quan trọng.
  • 酒蔵で室を見学した。
    Tôi đã tham quan phòng nuôi ở nhà nấu rượu.
  • 菌はデンプンを糖に分解する。
    Vi nấm phân giải tinh bột thành đường.
  • の香りがふわっと広がる。
    Hương của lan tỏa nhẹ nhàng.
  • を用いて焼酎を仕込む。
    Dùng lúa mạch để ủ shōchū.
  • は冷蔵で保存してください。
    Vui lòng bảo quản tươi trong tủ lạnh.
  • を手入れしながら優しくほぐす。
    Vừa chăm sóc vừa tơi nhẹ .
  • この醤油は自家製ので仕込んでいる。
    Nước tương này được ủ bằng tự làm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 麹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?