麹
[Khúc]
糀 [糀]
糀 [糀]
こうじ
かむだち
– 麹
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
kōji; gạo mạch nha
nguyên liệu giống mạch nha