Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パン種
[Chủng]
パンだね
🔊
Danh từ chung
chất lên men
Hán tự
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
Từ liên quan đến パン種
イースト
đông
酵母
こうぼ
men
麹
こうじ
kōji; gạo mạch nha