酵母 [Diếu Mẫu]
こうぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

men

Hán tự

Diếu lên men
Mẫu mẹ

Từ liên quan đến 酵母