Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酵母菌
[Diếu Mẫu Khuẩn]
こうぼきん
🔊
Danh từ chung
nấm men
Hán tự
酵
Diếu
lên men
母
Mẫu
mẹ
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng
Từ liên quan đến 酵母菌
イースト
đông
酵母
こうぼ
men
麹
こうじ
kōji; gạo mạch nha