塩麹 [Diêm Khúc]
塩麴 [Diêm Khúc]
しおこうじ

Danh từ chung

kōji muối

🔗 麹・こうじ

Hán tự

Diêm muối
Khúc mạch nha; men
Khúc men; chất lên men