• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 724
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý di chuyển), bên phải là bộ 尺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trạm dừng ngựa”. Về sau dùng để chỉ nhà ga, trạm dừng.