駅弁
[Dịch Biện]
えきべん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
cơm hộp mua tại ga (thường là đặc sản địa phương)
JP: お昼は駅弁にしよう。
VI: Chúng ta ăn bento ở ga vào buổi trưa nhé.
Danh từ chung
⚠️Từ ngữ thô tục
tư thế quan hệ tình dục trong đó một người đứng đỡ người kia