駅
[Dịch]
驛 [Dịch]
驛 [Dịch]
えき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
ga tàu; nhà ga
JP: グランド・セントラル駅までやってください。
VI: Làm ơn đưa tôi đến ga Grand Central.
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
trạm dừng trên đường cao tốc (ở Nhật Bản thời tiền hiện đại)
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho ga tàu và bến xe buýt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あれが駅なの?
Đó là nhà ga à?
駅まで歩きましょう。
Chúng ta hãy đi bộ đến ga.
駅は右側です。
Ga tàu nằm bên phải.
駅に着いたよ。
Tôi đã đến ga.
駅で待ち合わせよう。
Hãy gặp nhau ở ga.
列車は駅にすべりこんだ。
Tàu trượt vào ga.
駅まではちょっと遠いよ。
Ga hơi xa một chút.
駅まではずっと歩きだったよ。
Tôi đã phải đi bộ suốt quãng đường đến ga.
駅まで乗せてくれない?
Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga không?
駅であなたを降ろします。
Tôi sẽ cho bạn xuống ở ga.