駅前通り [Dịch Tiền Thông]
えきまえどおり

Danh từ chung

đường trước ga

Hán tự

Dịch nhà ga
Tiền phía trước; trước
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v