Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
駅前通り
[Dịch Tiền Thông]
えきまえどおり
🔊
Danh từ chung
đường trước ga
Hán tự
駅
Dịch
nhà ga
前
Tiền
phía trước; trước
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v